Vinh: 0913771002 Nga: 2345678901
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 24

Hôm nay: 95

Tổng truy cập: 28,756,463

Tổng sản phẩm: 4410

Chi tiết

Mặt Bích Tiêu Chuẩn DIN 2633 PN16

Loại: Tiêu chuẩn mặt bích Din
Mô tả sản phẩm:

Quy Cách: DN10 đến DN1000

Áp suất làm việc: PN16

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L

Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 

DIN STANDARD - PN16 - 2633 WNRF

Nominal Bores

Outside Dia.

Dia. of Bore

D

t

C

H

S

R

H1

G

f

Holes

h

KG

ISO

ISO

DIN

DIN

 

do

10

17.2

13.6

90

14

60

35

1.8

4

6

40

2

4

14

0.58

14

10.4

15

21.3

17.3

95

14

65

35

2

4

6

45

2

4

14

0.648

20

16

20

26.9

22.3

105

16

75

38

2.3

4

6

58

2

4

14

0.952

25

20.4

25

33.7

28.5

115

16

85

38

2.6

4

6

68

2

4

14

1.14

30

24.8

32

42.4

37.2

140

16

100

40

2.6

6

6

78

2

4

18

1.69

38

32.8

40

48.3

43.1

150

16

110

42

2.6

6

7

88

3

4

18

1.86

44.5

39.3

50

60.3

54.4

165

18

125

45

2.9

6

8

102

3

4

18

2.53

57

51.2

65

76.1

70.3

185

18

145

45

2.9

6

10

122

3

4

18

3.06

80

88.9

82.5

200

20

160

50

3.2

8

10

138

3

8

18

3.7

100

114.3

107.1

220

20

180

52

3.6

8

12

158

3

8

18

4.62

108

100.8

125

139.7

131.7

250

22

210

55

4

8

12

188

3

8

18

6.3

133

125

150

168.3

159.3

285

22

240

55

4.5

10

12

212

3

8

22

7.75

159

150

200

219.1

207.3

340

24

295

62

5.9

10

16

268

3

12

22

11

250

273

260.4

405

26

355

70

6.3

12

16

320

3

12

26

15.6

267

254.4

300

323.9

309.7

460

28

410

78

7.1

12

16

378

4

12

26

22

350

355.6

339.6

520

30

470

82

8

12

16

438

4

16

26

31.2/28.8

368

352

400

406.4

390.4

580

32

525

85

8

12

16

490

4

16

30

36.3/39.3

419

403

500

508

492

715

34

650

90

8

12

16

610

4

20

33

61

600

610

592.4

840

36

770

95

8.8

12

18

725

5

20

36

75.4

700

711

693.4

910

36

840

100

8.8

12

18

795

5

24

36

77

800

813

793

1025

38

950

105

10

12

20

900

5

24

39

101

900

914

894

1125

40

1050

110

10

12

20

1000

5

28

39

122

1000

1016

996

1255

42

1170

120

10

16

22

1115

5

28

42

162

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO