Vinh: 0913771002 Nga: 2345678901
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 68

Hôm nay: 273

Tổng truy cập: 28,755,103

Tổng sản phẩm: 4410

Chi tiết

Mặt bích DIN 2632 PN10

Loại: Tiêu chuẩn mặt bích Din
Mô tả sản phẩm:

Quy Cách: DN10 đến DN1000

Áp suất làm việc: PN10

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L

Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 DIN - PN10 - 2632 WNRF

Nominal Bores

Outside Dia.

Dia. of Bore

D

t

C

H

S

R

H1

G

f

Holes

h

KG

ISO

ISO

DIN

DIN

 

do

10

-

14

90

14

60

35

1.8

4

6

40

2

4

14

0.58

 

17.2

-

15

-

20

95

14

65

35

2

4

6

45

2

4

14

0.65

 

21.3

-

20

-

25

105

16

75

38

2.3

4

6

58

2

4

14

0.95

 

26.9

-

25

-

30

115

16

85

38

2.6

4

6

68

2

4

14

1.15

 

33.7

-

32

-

38

140

16

100

40

2.6

6

6

78

2

4

18

1.67

 

42.4

-

40

-

44.5

150

16

110

42

2.6

6

7

88

3

4

18

1.85

 

48.3

-

50

-

57

165

18

125

45

2.9

6

8

102

3

4

18

2.51

 

60.3

-

65

76.1

-

165

18

145

45

2.9

6

10

122

3

4

18

3.03

80

88.9

-

200

20

160

50

3.2

6

10

138

3

8

18

3.82

100

-

108

220

20

180

52

3.6

8

12

158

3

8

18

4.54

 

114.3

-

125

-

133

250

22

210

55

4

8

12

188

3

8

18

6.28

 

139.7

-

150

-

159

285

22

240

55

4.5

10

12

212

3

8

22

7.75

 

168.3

-

200

219.1

-

340

24

295

62

5.9

10

16

268

3

8

22

11.1

250

-

267

395

26

350

68

6.3

12

16

320

3

12

22

15.31

 

273

-

300

323.9

-

445

26

400

68

7.1

12

16

370

4

12

22

17.47

350

355.6

-

505

26

460

66

7.1

12

16

430

4

16

22

23.7

 

-

368

400

406.4

-

565

26

515

72

7.1

12

16

482

4

16

26

28.72

 

-

419

450

457.2

-

615

26

565

72

7.1

12

16

532

4

20

26

30.4

500

508

-

670

28

620

75

7.1

12

16

585

4

20

26

38.27

600

610

-

780

28

725

80

7.1

12

18

685

5

20

30

46.56

700

711

-

895

30

840

80

8

12

18

800

5

24

30

62.3

800

813

-

1015

32

950

90

8

12

18

905

5

24

33

83.81

900

914

-

1115

34

1050

95

10

12

20

1005

5

28

33

102.45

1000

1016

-

1230

34

1160

95

10

16

20

1110

5

28

36

118.53

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO