Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6
Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8
Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201
Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304
278 |
Thanh Ren 8.8 M 5(Mộc) |
m |
1 |
14,563.50 |
279 |
Thanh Ren 8.8 M 6(Mộc) |
m |
1 |
14,665.50 |
280 |
Thanh Ren 8.8 M 8(Mộc) |
m |
1 |
24,414.00 |
281 |
Thanh Ren 8.8 M 10(Mộc) |
m |
1 |
52,798.50 |
282 |
Thanh Ren 8.8 M 12(Mộc) |
m |
1 |
64,347.00 |
283 |
Thanh Ren 8.8 M 14(Mộc) |
m |
1 |
74,823.00 |
284 |
Thanh Ren 8.8 M 16(Mộc) |
m |
1 |
95,941.50 |
285 |
Thanh Ren 8.8 M 18(Mộc) |
m |
1 |
118,711.50 |
286 |
Thanh Ren 8.8 M 20(Mộc) |
m |
1 |
149,565.00 |
287 |
Thanh Ren 8.8 M 22(Mộc) |
m |
1 |
183,718.50 |
288 |
Thanh Ren 8.8 M 24(Mộc) |
m |
1 |
215,809.50 |
289 |
Thanh Ren 8.8 M 27(Mộc) |
m |
1 |
272,238.00 |
290 |
Thanh Ren 8.8 M 30(Mộc) |
m |
1 |
342,358.50 |