Vinh: 0913771002 Nga: 2345678901
Hỗ trợ trực tuyến:
Danh mục Sản Phẩm
Thống kê truy cập

Đang online: 63

Hôm nay: 2434

Tổng truy cập: 28,753,844

Tổng sản phẩm: 4410

Chi tiết

Mặt Bích Tiêu Chuẩn DIN 2634 PN25

Loại: Tiêu chuẩn mặt bích Din
Mô tả sản phẩm:

Quy Cách: DN10 đến DN1000

Áp suất làm việc: PN25

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L

Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 DIN STANDARD - PN25 - 2634 WNRF

Nominal Bores

Outside Dia.

Dia. of Bore

D

t

C

H

S

R

H1

G

f

Holes

h

KG

ISO

ISO

DIN

DIN

do

10

17.2

13.6

90

16

60

35

1.8

4

6

40

2

4

14

0.661

14

10.4

15

21.3

17.3

95

16

65

38

2

4

6

45

2

4

14

0.746

20

16

20

26.9

22.3

105

18

75

40

2.3

4

6

58

2

4

14

1.06

25

20.4

25

33.7

28.5

115

18

85

40

2.6

4

6

68

2

4

14

1.29

30

24.8

32

42.4

37.2

140

18

100

42

2.6

6

6

78

2

4

18

1.88

38

39.3

40

48.3

43.1

150

18

110

45

2.6

6

7

88

3

4

18

2.33

44.5

39.3

50

60.3

54.5

165

20

125

48

2.9

6

8

102

3

4

18

2.82

57

51.2

65

76.1

70.3

185

22

145

52

2.9

6

10

122

3

8

18

3.74

80

88.9

82.5

200

24

160

58

3.2

8

12

138

3

8

18

4.75

100

114.3

107.1

235

24

190

65

3.6

8

12

162

3

8

22

6.52

108

100.8

125

139.7

131.7

270

26

220

68

4

8

12

188

3

8

26

9.07

133

125

150

168.3

159.3

300

28

250

75

4.5

10

12

218

3

8

26

11.8

159

150

200

219.1

206.5

360

30

310

80

6.3

10

16

278

3

12

26

17

250

273

258.8

425

32

370

88

7.1

12

18

335

3

12

30

24.4

267

252.8

300

323.9

307.9

485

34

430

92

8

12

18

395

4

16

30

31.2

350

355.6

339.6

555

38

490

100

8

12

20

450

4

16

33

47.2/44.2

368

352

400

406.4

388.8

620

40

550

110

8.8

12

20

505

4

16

36

61.7/57.9

419

401.4

500

508

488

730

44

660

125

     10

12

20

615

4

20

36

89.6

600

610

588

845

46

770

125

11

12

20

720

5

20

39

104

700

711

686

960

46

875

125

12.5

20

24

820

5

24

42

136

800

813

784.6

1085

50

990

135

14.2

22

24

930

5

24

48

186

900

914

882

1185

54

1090

145

16

24

28

1030

5

28

48

236

1000

1016

981

1320

58

1210

155

17.5

24

28

1140

5

28

56

307

Viết bình luận sản phẩm:

Viết bình luận
QUẢNG CÁO